胎児性アルコール症候群
たいじせいアルコールしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng rượu bào thai (fetal alcohol syndrome - fas)

胎児性アルコール症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎児性アルコール症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
胎便吸引症候群 たいべんきゅういんしょうこうぐん
hội chứng hít phân su (mas- meconium aspiration syndrome)
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)