胎便吸引症候群
たいべんきゅういんしょうこうぐん
Hội chứng hít phân su (mas- meconium aspiration syndrome)
胎便吸引症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎便吸引症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
胎児性アルコール症候群 たいじせいアルコールしょうこうぐん
hội chứng rượu bào thai (fetal alcohol syndrome - fas)
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
呼吸窮迫症候群 こきゅうきゅうはくしょうこうぐん
hội chứng suy hô hấp
吸収不良症候群 きゅうしゅうふりょうしょうこうぐん
malabsorption (hội chứng kém hấp thu)