Các từ liên quan tới 胎児性フィブロネクチン
胎児毒性 たいじどくせい
nhiễm độc bào thai
胎児性癌 たいじせいがん
ung thư biểu mô phôi
胎児 たいじ
bào thai
fibronectin (một glycoprotein trọng lượng phân tử cao của chất nền ngoại bào liên kết với các protein thụ thể kéo dài màng)
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai