Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎児性癌
たいじせいがん
ung thư biểu mô phôi
癌胎児性抗原 がんたいじせいこうげん
kháng nguyên carcinoembryonic (cae)
胎児毒性 たいじどくせい
nhiễm độc bào thai
胎児 たいじ
bào thai
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
多胎児 たたいじ
đa thai
「THAI NHI TÍNH NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích