採血
さいけつ「THẢI HUYẾT」
Lấy mẫu máu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu

Từ trái nghĩa của 採血
Bảng chia động từ của 採血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採血する/さいけつする |
Quá khứ (た) | 採血した |
Phủ định (未然) | 採血しない |
Lịch sự (丁寧) | 採血します |
te (て) | 採血して |
Khả năng (可能) | 採血できる |
Thụ động (受身) | 採血される |
Sai khiến (使役) | 採血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採血すられる |
Điều kiện (条件) | 採血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採血しろ |
Ý chí (意向) | 採血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採血するな |
採血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採血
採血台 さいけつだい
bàn lấy máu (được sử dụng để lấy máu cho các xét nghiệm y tế)
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
採血関連商品 さいけつかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền máu
血液を採取する けつえきをさいしゅする
trích máu
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng