胎動
たいどう「THAI ĐỘNG」
Bào thai động đậy
Thai nhi chuyển động trong bụng mẹ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cảm thấy thai đạp
Sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai
彼女
ははじめて
子供
の
胎動
を
感
じた.
Cô cảm thấy những cử động đầu tiên của đứa con trong bụng
胎動
を
感
じ
始
めるのはいつごろでしょうか?
Khi nào thì tôi mới bắt đầu cảm thấy sự máy thai của đứa bé?
Thúc đẩy; gia tăng.

Bảng chia động từ của 胎動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胎動する/たいどうする |
Quá khứ (た) | 胎動した |
Phủ định (未然) | 胎動しない |
Lịch sự (丁寧) | 胎動します |
te (て) | 胎動して |
Khả năng (可能) | 胎動できる |
Thụ động (受身) | 胎動される |
Sai khiến (使役) | 胎動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胎動すられる |
Điều kiện (条件) | 胎動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胎動しろ |
Ý chí (意向) | 胎動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胎動するな |
胎動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
胎生動物 たいせいどうぶつ
động vật đẻ con (không đẻ trứng)
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
四胎 よんはら
trẻ sinh tư