Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停滞 ていたい
sự đình trệ
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停滞する ていたいする
đình trệ
血行停滞 けっこうていたい
ứ máu.
景気停滞 けいきていたい
kinh tế hạ nhanh