胎盤形成
たいばんけいせい「THAI BÀN HÌNH THÀNH」
☆ Danh từ
Sự hình thành nhau thai
胎盤形成
は
妊娠初期
の
重要
な
プロセス
です。
Sự hình thành nhau thai là một quá trình quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

胎盤形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎盤形成
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
胎盤疾患 たいばんしっかん
bệnh nhau thai
前置胎盤 ぜんちたいばん
rau tiền đạo, nhau tiền đạo
胎盤性ラクトゲン たいばんせいラクトゲン
hoóc môn placental lactogen
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai