癒着胎盤
ゆちゃくたいばん「DŨ TRỨ THAI BÀN」
☆ Danh từ
Nhau thai
癒着胎盤
Nhau thai phát triển .

癒着胎盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒着胎盤
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着関係 ゆちゃくかんけい
mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
thể chất dễ dính kết