Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎芽 たいが
phôi thai
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin
歯牙喪失 しがそーしつ
mất răng
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức