胎蔵界
たいぞうかい「THAI TÀNG GIỚI」
☆ Danh từ
Garbhadhatu, Womb Realm

胎蔵界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎蔵界
胎蔵界曼荼羅 たいぞうかいまんだら
Garbhadhatu Mandala, Womb Realm Mandala
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
胎蔵曼荼羅 たいぞうまんだら
một bộ gồm hai mạn đà la mô tả cả năm vị phật trí tuệ của cõi kim cương cũng như năm vị vua trí tuệ của cõi bom
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
四胎 よんはら
trẻ sinh tư