胚性
はいせい「PHÔI TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な
Phôi thai

胚性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胚性
胚性幹細胞 はいせいかんさいぼう はいせいみきさいぼう
Tế bào Trực hệ Phôi.
胚性癌腫細胞 はいせいがんしゅさいぼう
tế bào gốc ung thu biểu mô
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
胚 はい
phôi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng