癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
腎細胞癌 じんさいぼうがん
ung thư tế bào thận
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
胚性癌腫細胞 はいせいがんしゅさいぼう
tế bào gốc ung thu biểu mô
ヒト臍静脈内皮細胞 ヒトへそじょうみゃくないひさいぼう
tế bào nội mô tĩnh mạch rốn ở người