腎細胞癌
じんさいぼうがん「THẬN TẾ BÀO NHAM」
☆ Danh từ
Ung thư tế bào thận

腎細胞癌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎細胞癌
癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
ヒト癌細胞 ヒトがんさいぼう ひとがんさいぼう
tế bào ung thư ở người
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
腎臓癌 じんぞうがん
bệnh ung thư thận.
胚性癌腫細胞 はいせいがんしゅさいぼう
tế bào gốc ung thu biểu mô
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận