Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胚盤 はいばん
đĩa phôi, lá phôi
胚葉 はいよう
làm cho mệt mỏi
胚盤胞 はいばんほう
phôi nang
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
外胚葉 がいはいよう そとはいよう
ngoại bì
中胚葉 ちゅうはいよう
trung phôi bì
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
内中胚葉 ないちゅうはいよう
nội trung bì