Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
中胚葉 ちゅうはいよう
trung phôi bì
胚葉 はいよう
làm cho mệt mỏi
内胚葉洞腫瘍 ないはいようどうしゅよう
khối u xoang nội bì
胚盤葉 はいばんよー
phôi bì
外胚葉 がいはいよう そとはいよう
ngoại bì
内胚乳 ないはいにゅう
endosperm
胚中心 はいちゅーしん
tâm phôi