胡国
ここく えびすこく「HỒ QUỐC」
☆ Danh từ
Rợ Hồ; dân tộc Hồ; những dân tộc bị coi là man rợ ở phía Bắc Trung Quốc (thời xưa)

胡国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡国
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡簶 やなぐい ころく
bao tên (đeo ở hông bên phải; thời hậu Nara)