Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城塞 じょうさい
pháo đài
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡簶 やなぐい ころく
bao tên (đeo ở hông bên phải; thời hậu Nara)