Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡朝の城塞
城塞 じょうさい
pháo đài
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn