Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡桃さくら
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
沢胡桃 さわぐるみ サワグルミ
Pterocarya rhoifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae)
胡桃油 くるみあぶら くるみゆ
dầu óc chó
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
盆に胡桃を盛る ぼんにくるみをもる
Xếp quả óc chó vào khay
桃 もも モモ
đào
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China