Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡椒海岸
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
塩胡椒 しおこしょう
muối tiêu; sự nêm (thức ăn) bằng muối tiêu
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
黒胡椒 くろこしょう くろコショウ クロコショウ
ớt đen, hồ tiêu
胡椒鯛 こしょうだい コショウダイ
một chi cá trong họ Haemulidae, chúng là các loài cá có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn và nước lợ
高麗胡椒 こうらいごしょう
ớt chỉ thiên
胡椒入れ こしょういれ
lọ đựng tiêu