胡瓜魚
きゅうりうお キュウリウオ「HỒ QUA NGƯ」
☆ Danh từ
Cá luyện kim (một họ cá nhỏ, họ cá Osmeridae)

胡瓜魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡瓜魚
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
苦瓜 にがうり ニガウリ
mướp đắng