Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡藍の獄
藍 あい アイ らん
màu chàm
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm