Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡適
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡簶 やなぐい ころく
bao tên (đeo ở hông bên phải; thời hậu Nara)
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡粉 ごふん
phấn