鬼板
おにいた「QUỶ BẢN」
☆ Danh từ
Tấm ván gỗ được lợp ở đầu mái nhà

鬼板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼板
胡鬼板 こぎいた
tấm gỗ hình quạt mà khi đi đền thờ đầu năm có thể mua được
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
色鬼 いろおに しきき
trò chơi thẻ màu
鬼鼠 おにねずみ オニネズミ
Bandicota indica (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
鬼星 おにぼし
Sao Quỷ (1 trong 28 chòm sao của Trung Quốc cổ đại)
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề