Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻婆豆腐 マーボーどうふ マーボどうふ マーボードーフ
đậu hủ tứ xuyên
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
胡麻リグナン ごまリグナン ゴマリグナン
lignan trong vừng
新胡麻 しんごま
hạt vừng mới thu hoạch
胡麻鯖 ごまさば ゴマサバ
cá thu xanh
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ
胡麻塩 ごましお
muối tiêu