Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胴ベルト式
胴ベルト式 どうベルトしき どうベルトしき どうベルトしき
dây an toàn toàn thân chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một dây đeo vai, một dây đeo hông và một dây nối)
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
ベルト式パーティション ベルトしきパーティション
cột phân làn dây căng
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
輪胴式ピストル りんどうしきピストル
súng ngắn ổ xoay
dây đai