Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胴ベルト式 どうベルトしき どうベルトしき どうベルトしき
dây an toàn toàn thân chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một dây đeo vai, một dây đeo hông và một dây nối)
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
ベルト式パーティション ベルトしきパーティション
cột phân làn dây căng
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
輪胴式ピストル りんどうしきピストル
súng ngắn ổ xoay
ベルト車 ベルトぐるま ベルトしゃ
ròng rọc vành đai