Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
輪胴式ピストル りんどうしきピストル
súng ngắn ổ xoay
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
胴 どう
cơ thể.
胴着 どうぎ
quần áo lót (không có tay áo)
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học
寸胴 ずんどう ずんど
lùn mập, bè bè