輪胴
りんどう「LUÂN ĐỖNG」
☆ Danh từ
Than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)

輪胴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪胴
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
輪胴式ピストル りんどうしきピストル
súng ngắn ổ xoay
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
胴 どう
cơ thể.
胴丸 どうまる
áo giáp bộ binh đơn giản xuất hiện từ thời Heian
胴元 どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
胴慾 どうよく
tính hám lợi, tính tham lam