Các từ liên quan tới 胸の谷間にうもれ隊
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
胸間 きょうかん
ngực; bộ ngực
谷間 たにま たにあい
thung lũng
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
胸積もり むなづもり むねつもり
tính toán vào một có cái đầu