胸を張る
むねをはる「HUNG TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ưỡn ngực, tự hào, tự tin

Bảng chia động từ của 胸を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸を張る/むねをはるる |
Quá khứ (た) | 胸を張った |
Phủ định (未然) | 胸を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 胸を張ります |
te (て) | 胸を張って |
Khả năng (可能) | 胸を張れる |
Thụ động (受身) | 胸を張られる |
Sai khiến (使役) | 胸を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸を張られる |
Điều kiện (条件) | 胸を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸を張れ |
Ý chí (意向) | 胸を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸を張るな |
胸を張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸を張る
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
我を張る がをはる わがをはる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
根を張る ねをはる
bén rễ.
気を張る きをはる
gồng mình
キャンプを張る キャンプをはる きゃんぷをはる
cắm trại.
宴を張る えんをはる うたげをはる
tổ chức một bữa tiệc; tổ chức một đại tiệc
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng