胸内苦悶
きょーないくもん「HUNG NỘI KHỔ MUỘN」
Áp lực vùng trước tim
胸内苦悶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸内苦悶
苦悶 くもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
苦悶する くもんする
đứt hơi.
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
胸苦しい むなぐるしい
khó thở vì có cảm giác bị ép ở ngực
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胸が苦しい むねがくるしい
có một sự đau trong ngực (của) ai đó
悶着 もんちゃく
lo lắng; phiền toái; cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.