Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸苦しい むなぐるしい
khó thở vì có cảm giác bị ép ở ngực
胸内苦悶 きょーないくもん
áp lực vùng trước tim
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
胸が悪い むねがわるい
ốm
苦しい くるしい
cực khổ
苦しがる くるしがる
Cảm thấy đau đớn
生活が苦しい せいかつがくるしい
chật vật.
苦々しい にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội; không thoả mái