Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸が悪い むねがわるい
ốm
胸糞が悪い むなくそがわるい むねくそがわるい むねくそがわるい、むなくそがわるい
cảm thấy khó chịu, cảm thấy không thoải mái
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
胸が悪くなる むねがわるくなる
cảm thấy ốm yếu, cảm thấy không tốt
胸 むね むな
ngực
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
血胸 けっきょう
hemothorax, haemothorax