胸が悪い
むねがわるい「HUNG ÁC」
☆ Cụm từ
Ốm
Buồn nôn, lộn mửa

胸が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸が悪い
胸悪 むねわる
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
胸糞が悪い むなくそがわるい むねくそがわるい むねくそがわるい、むなくそがわるい
cảm thấy khó chịu, cảm thấy không thoải mái
胸が悪くなる むねがわるくなる
cảm thấy ốm yếu, cảm thấy không tốt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
品が悪い ひんがわるい
hạng thấp, kém chất lượng
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
頭が悪い あたまがわるい
đầu óc chậm chạp; người kém thông minh
目が悪い めがわるい
có xấu thị lực