胸が悪くなる
むねがわるくなる
☆ Cụm từ
Cảm thấy ốm yếu, cảm thấy không tốt

胸が悪くなる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸が悪くなる
胸悪 むねわる
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
胸が悪い むねがわるい
ốm
胸糞が悪い むなくそがわるい むねくそがわるい むねくそがわるい、むなくそがわるい
cảm thấy khó chịu, cảm thấy không thoải mái
胸が熱くなる むねがあつくなる
trở nên đầy cảm xúc
悪くなる わるくなる
trở nên xấu; trở nên tồi tệ
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó