Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
焦がす こがす
làm cháy; thiêu đốt.
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
身を焦がす みをこがす
cháy hết mình với tình yêu
焦がし こがし
bột làm từ gạo khô hoặc lúa mạch
焦らす じらす
chọc tức
胸 むね むな
ngực
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng