焦がし
こがし「TIÊU」
☆ Danh từ
Bột làm từ gạo khô hoặc lúa mạch

焦がし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 焦がし
焦がし
こがし
bột làm từ gạo khô hoặc lúa mạch
焦がす
こがす
làm cháy
Các từ liên quan tới 焦がし
麦焦がし むぎこがし
bột lúa mạch rang
身を焦がす みをこがす
cháy hết mình với tình yêu
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
焦がれる こがれる
bị cháy đen
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
焦らす じらす
chọc tức
焦がれ死に こがれじに こがれじにに
sự chết vì tương tư, sự chết vì tình; sự chết cháy
焦点が合う しょうてんがあう
to be in focus, to come into focus