胸を焦がす
むねをこがす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To yearn for, to pine for

Bảng chia động từ của 胸を焦がす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸を焦がす/むねをこがすす |
Quá khứ (た) | 胸を焦がした |
Phủ định (未然) | 胸を焦がさない |
Lịch sự (丁寧) | 胸を焦がします |
te (て) | 胸を焦がして |
Khả năng (可能) | 胸を焦がせる |
Thụ động (受身) | 胸を焦がされる |
Sai khiến (使役) | 胸を焦がさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸を焦がす |
Điều kiện (条件) | 胸を焦がせば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸を焦がせ |
Ý chí (意向) | 胸を焦がそう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸を焦がすな |
胸を焦がす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸を焦がす
身を焦がす みをこがす
cháy hết mình với tình yêu
焦がす こがす
làm cháy; thiêu đốt.
胸を出す むねをだす
việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an
胸を反らす むねをそらす
Tràn đầy tự hào
胸をそらす むねをそらす
ưỡn ngực