胸筋
きょうきん むねすじ「HUNG CÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cơ ngực
胸筋
を
鍛
えるのに30
回腕立
て
伏
せをやってみて。
Để hoạt động cơ ngực của bạn, hãy thử thực hiện động tác chống đẩy ba mươi lần.
One's heart

胸筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸筋
大胸筋 だいきょうきん
cơ ngực chính
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
胸鎖乳突筋 きょうさにゅうとつきん
Cơ ức đòn chũm ( ở cổ)
胸 むね むな
ngực
筋 すじ スジ きん
gân.
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi