Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大胸筋
だいきょうきん
cơ ngực chính
胸筋 きょうきん むねすじ
cơ ngực
大筋 おおすじ
phác thảo; tóm lược
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
胸鎖乳突筋 きょうさにゅうとつきん
Cơ ức đòn chũm ( ở cổ)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「ĐẠI HUNG CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích