胸腔穿刺
きょうこうせんし「HUNG KHANG XUYÊN THỨ」
☆ Danh từ
Lồng ngực, vòi màng phổi
胸腔穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸腔穿刺
胸腔 きょうこう きょうくう
ngực, giáp che ngực
穿刺 せんし
chọc dò
胸腔チューブ きょーこーチューブ
ống ngực
胸腔鏡 きょーこーきょー
ống soi lồng ngực
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸腔ドレナージ きょーこードレナージ
ống dẫn lưu lồng ngực
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
胸腔鏡法 きょーこーきょーほー
nội soi lồng ngực