Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸腔鏡 きょーこーきょー
ống soi lồng ngực
腹腔鏡法 ふっくーきょーほー
soi ổ bụng
胸腔 きょうこう きょうくう
ngực, giáp che ngực
胸腔チューブ きょーこーチューブ
ống ngực
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸腔ドレナージ きょーこードレナージ
ống dẫn lưu lồng ngực
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi