穿刺
せんし「XUYÊN THỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chọc dò

Từ đồng nghĩa của 穿刺
noun
Bảng chia động từ của 穿刺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穿刺する/せんしする |
Quá khứ (た) | 穿刺した |
Phủ định (未然) | 穿刺しない |
Lịch sự (丁寧) | 穿刺します |
te (て) | 穿刺して |
Khả năng (可能) | 穿刺できる |
Thụ động (受身) | 穿刺される |
Sai khiến (使役) | 穿刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穿刺すられる |
Điều kiện (条件) | 穿刺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 穿刺しろ |
Ý chí (意向) | 穿刺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 穿刺するな |
穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿刺
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi
羊水穿刺 ようすいせんし
sự chọc ối
穿刺培養 せんしばいよー
nuôi cấy kim chọc sâu
脊椎穿刺 せきついせんし
cự chọc tuỷ sống
腰椎穿刺 ようついせんし
chọc dò cột sống