Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
胸腔鏡法 きょーこーきょーほー
nội soi lồng ngực
腹腔鏡検査 ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
nội soi
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
胸腔鏡 きょーこーきょー
ống soi lồng ngực
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹腔内圧 ふくくうないあつ
áp lực trong ổ bụng