Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脾臓摘出 ひぞうてきしゅつ
sự cắt bỏ lách
脾臓 ひぞう
Lách
脾臓疾患 ひぞうしっかん
bệnh lá lách
脾臓破裂 ひぞうはれつ
vỡ lá lách
脾臓梗塞 ひぞうこうそく
nhồi máu lách
脾臓腫瘍 ひぞうしゅよう
khối u lách
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
卵巣摘出術 らんそーてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt buồng trứng