臆 おく
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, do dự
臆断 おくだん
phỏng đoán; ước đoán
臆面 おくめん
khuôn mặt bẽn lẽn
臆測 おくそく
đoán; sự suy đoán; sự phỏng đoán
臆病 おくびょう
sự nhát gan; sự bẽn lẽn; nhút nhát
臆説 おくせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
剛臆 ごうおく つよしおく
sự can đảm và sự hèn nhát