Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揣摩臆測 しまおくそく
sự suy đoán vô căn cứ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
臆 おく
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, do dự
概測する 概測する
ước tính
胸臆 きょうおく
(tình cảm) suy nghĩ sâu thẳm tận đáy lòng
臆す おくす
do dự, chần chừ
臆見 おっけん
sự phỏng đoán, sự ước đoán
臆面 おくめん
khuôn mặt bẽn lẽn