Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裡 うら
ở trong
脳裡 のうり
tâm trí.
禁裡 きんり
dinh thự của hoàng đế
胸 むね むな
ngực
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
成功裡 せいこううら
trạng thái thành công
交際場裡 こうさいじょうり
đấu trường quốc tế, trường quốc tế, vũ đài quốc tế