Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
騒がす さわがす
làm phiền; tới sự rắc rối nguyên nhân
騒ぎ出す さわぎだす
để bắt đầu làm ồn, để bắt đầu làm náo động, để nổi điên
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức