胸が騒ぐ
むねがさわぐ「HUNG TAO」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm

Bảng chia động từ của 胸が騒ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸が騒ぐ/むねがさわぐぐ |
Quá khứ (た) | 胸が騒いだ |
Phủ định (未然) | 胸が騒がない |
Lịch sự (丁寧) | 胸が騒ぎます |
te (て) | 胸が騒いで |
Khả năng (可能) | 胸が騒げる |
Thụ động (受身) | 胸が騒がれる |
Sai khiến (使役) | 胸が騒がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸が騒ぐ |
Điều kiện (条件) | 胸が騒げば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸が騒げ |
Ý chí (意向) | 胸が騒ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸が騒ぐな |
胸が騒ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸が騒ぐ
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
血が騒ぐ ちがさわぐ
hưng phấn, kích động
騒ぐ さわぐ
đùa
立ち騒ぐ たちさわぐ
để làm một tiếng ồn ào
騒がす さわがす
làm phiền; tới sự rắc rối nguyên nhân
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
騒がしい さわがしい
inh ỏi