Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胸騒ぎのシチリア
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
シチリアの晩鐘 シチリアのばんしょう
Sicily Vespers (là một cuộc nổi dậy thành công trên đảo Sicily nổ ra vào Lễ Phục sinh năm 1282 chống lại sự cai trị của vị vua gốc Pháp Charles I của Anjou, người đã cai trị Vương quốc Sicily từ năm 1266)
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên